Characters remaining: 500/500
Translation

giao tiếp

Academic
Friendly

Từ "giao tiếp" trong tiếng Việt có nghĩahành động tiếp xúc hoặc trao đổi thông tin, cảm xúc giữa hai hay nhiều người. Giao tiếp có thể diễn ra qua lời nói, hành động, cử chỉ, hoặc thậm chí qua hình ảnh.

Định nghĩa:
  • Giao tiếp: Tiếp xúc với nhau để trao đổi thông tin, suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến.
dụ sử dụng:
  1. Giao tiếp trực tiếp: Khi bạn gặp mặt ai đó nói chuyện với họ.

    • dụ: "Chúng ta nên giao tiếp trực tiếp để hiểu nhau hơn."
  2. Giao tiếp qua điện thoại: Khi bạn gọi điện cho ai đó để nói chuyện.

    • dụ: "Tôi thường giao tiếp qua điện thoại với bạn khi không thể gặp mặt."
  3. Giao tiếp phi ngôn ngữ: Sử dụng cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt để diễn đạt cảm xúc.

    • dụ: "Nụ cười một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ rất hiệu quả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Giao tiếp hiệu quả: Nghĩa là giao tiếp một cách rõ ràng dễ hiểu, giúp người khác cảm nhận hiểu được ý bạn muốn truyền đạt.

    • dụ: "Để làm việc nhóm tốt, chúng ta cần giao tiếp hiệu quả."
  • Giao tiếp đa văn hóa: Khi giao tiếp giữa những người nền văn hóa khác nhau.

    • dụ: "Giao tiếp đa văn hóa đòi hỏi sự nhạy cảm tôn trọng lẫn nhau."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trao đổi: Nghĩa là chia sẻ thông tin hoặc ý kiến với nhau.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ trao đổi ý kiến về dự án này."
  • Liên lạc: Thông thường mang nghĩa kết nối, trao đổi thông tin qua các phương tiện như điện thoại, email.

    • dụ: "Hãy liên lạc với tôi nếu bạn cần thêm thông tin."
Biến thể của từ:
  • Giao tiếp xã hội: Hành động giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội.
    • dụ: "Giao tiếp xã hội rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày."
Chú ý:
  • Từ "giao tiếp" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến môi trường công việc, giáo dục, nghiên cứu.
  • Giao tiếp không chỉ lời nói còn bao gồm cả cách bạn lắng nghe phản hồi.
  1. Tiếp xúc với nhau.

Comments and discussion on the word "giao tiếp"